Characters remaining: 500/500
Translation

dây lưng

Academic
Friendly

Từ "dây lưng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại phụ kiện dùng để giữ quần hoặc trang phụcvị trí cố định trên cơ thể. "Dây lưng" thường được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, như da, vải, hoặc nhựa, có thể nhiều kiểu dáng màu sắc phong phú.

Định nghĩa:
  • Dây lưng (danh từ): một dải vật liệu, thường da hoặc vải, được sử dụng để thắt quanh eo, giúp giữ cho quần không bị tuột xuống hoặc làm đẹp cho trang phục.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Tôi mua một cái dây lưng mới để phối với chiếc quần jean."
    • "Dây lưng này rất chắc chắn, tôi có thể dùng trong nhiều dịp khác nhau."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dây lưng bằng da cá sấu thể hiện phong cách sang trọng đẳng cấp."
    • "Ngoài công dụng giữ quần, dây lưng còn một phụ kiện thời trang quan trọng trong bộ trang phục của nam giới."
Biến thể của từ:
  • Thắt lưng: Đây từ đồng nghĩa với "dây lưng". Trong một số ngữ cảnh, "thắt lưng" có thể được sử dụng thay cho "dây lưng".
  • Dây nịt: Một cách gọi khác, thường được sử dụng trong một số vùng miền hoặc bởi một số người, nhưng cũng mang ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống liên quan:
  • Dây: phần chính của từ "dây lưng", chỉ vật liệu dài, mảnh.
  • Lưng: Phần cơ thể nơi dây lưng được sử dụng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "dây lưng" hay "thắt lưng", cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong thời trang hiện đại, "dây lưng" không chỉ đơn thuần công cụ giữ quần còn một phụ kiện thời trang thể hiện phong cách cá nhân.
  1. dt. Từ một số địa phương dùng thay thắt lưng: Dây lưng bằng da cá sấu.

Comments and discussion on the word "dây lưng"